gom góp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gom góp+
- Save up
- Gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.
To save up for several months for a bicycle
- Gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gom góp"
- Những từ có chứa "gom góp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
collector pool contribute contribution contributing vestry redound co-operate contributor sampler more...
Lượt xem: 542