--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gossipy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
faculty
:
tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trịfaculty of speech khả năng nóifaculty of hearing khả năng nghe
+
hứa hôn
:
to engage, to betroth
+
con đen
:
The rabble, member of the rabble
+
quân ca
:
march
+
bấu víu
:
To hold fast todốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lênthe mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing