--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grisly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ecumenical movement
:
phong trào đại kết
+
accolade
:
sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
+
chí tử
:
Deadly, to deathgiáng cho những đòn chí tửto strike deadly blowsmấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tửsome beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one anotherlàm việc chí tửto work oneself to deathnghèo chí tửdeadly poor
+
shovelbill
:
(động vật học) vịt thìa ((cũng) shoveller)
+
day
:
ban ngàythe sun gives us light during the day ban ngày mặt trời cho ta ánh sángby day ban ngàyit was broad day trời đã sáng rõ; giữa ban ngàyat break of day lúc bình minh, lúc rạng đôngin the blaze of day; in the full light of day đứng giữa trưa, giữa ban ngàyclear as day rõ như ban ngàythe eye of day mặt trời