--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
guồng máy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
guồng máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guồng máy
+
machinery, apparatus
Guồng máy hành chính
The admomistrative machinery
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
guồng máy
:
machinery, apparatusGuồng máy hành chínhThe admomistrative machinery
+
phong dao
:
folk-song
+
cỏ gấu
:
Nut grass
+
sởn sơ
:
Light-heartedVẻ mặt sởn sơto look light-hearted
+
digram
:
cặp chữ, cặp ký tự