--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gymnast chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thrower
:
người ném, người vứt, người quăng, người liệng
+
bủm
:
(tục) Fart
+
chánh chủ khảo
:
Chairman of the examiners' board
+
sán dây
:
cestode worm