--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bủm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bủm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủm
Your browser does not support the audio element.
+
(tục) Fart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bủm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bủm"
:
bướm
bươm
buồm
bủm
bụm
bợm
bờm
bơm
bồm
bôm
more...
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
bủm
:
(tục) Fart
+
bị động
:
Passive, on the defensiveđối phó một cách bị độngto deal passively withchuyển từ thế bị động sang thế chủ độngto switch over from the defensive to the offensivedạng bị độngthe passive voice
+
bùi tai
:
Palatable, honeyedcâu nói bùi taia palatable sentencenghe rất bùi taiit sounds palatable
+
matronlike
:
như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang