hà hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà hơi+
- Blow with a wide-open mouth
- Give the kiss of life to, resuscitate
- Hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên
To give the kiss of life to a person rescued from drowing
- Hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà hơi"
Lượt xem: 807