--

hà hơi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà hơi

+  

  • Blow with a wide-open mouth
  • Give the kiss of life to, resuscitate
    • Hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên
      To give the kiss of life to a person rescued from drowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà hơi"
Lượt xem: 805