hà hiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà hiếp+ verb
- to oppress, to domineer
- hà hiếp con trẻ
to domineer over child
- hà hiếp con trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà hiếp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hà hiếp":
hà hiếp hào hiệp - Những từ có chứa "hà hiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 608