--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sổ quỹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sổ quỹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ quỹ
+
Cask-book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ quỹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sổ quỹ"
:
sổ quỹ
sơ qua
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
sổ quỹ
:
Cask-book
+
chấn áp
:
To oppress
+
che đậy
:
To coverche đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướtto cover goods against the rain
+
ẩn nấp
:
To take coverlợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấpto take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrainthằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô phathe boy was hiding behind the sofa
+
sản phụ
:
Woman in childbirth; lying-in woman