--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hà tất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hà tất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà tất
+
What is the use of?, What is the good of?
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
hà tất
:
What is the use of?, What is the good of?
+
murmur
:
tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc ráchthe murmur of the wind tiếng rì rào của gióthe murmur of a brook tiếng róc rách của dòng suối
+
lingering
:
kéo dàia lingering disease bệnh kéo dài
+
overtoil
:
việc làm thêm
+
blandness
:
sự dịu dàng lễ phép