--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hà tằn hà tiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hà tằn hà tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà tằn hà tiện
+
Very thrifty
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
hà tằn hà tiện
:
Very thrifty
+
hammering
:
sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
+
bật
:
To pluckbật dây đànto pluck the strings (of a musical instrument)bật dây cao suto pluck an elastic
+
cáo chung
:
To toll the knell of
+
unliquidated
:
chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ)