--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hà tiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hà tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà tiện
+ adj
miserly; stingy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà tiện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hà tiện"
:
Hà Tiên
hà tiện
hạ tiện
hậu tiến
hỉ tín
hoa tiên
hoả tiễn
hỏa tiễn
hỏi tiền
hồi tín
Những từ có chứa
"hà tiện"
:
hà tằn hà tiện
hà tiện
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
hà tiện
:
miserly; stingy
+
bắt tay
:
To shake handsbắt tay chào tạm biệtto shake hands and say goodbye
+
cảm giác
:
Sensation, impressioncó cảm giác lạnh ở chânto have a sensation of cold in one's feetmới chín giờ tối mà tôi có cảm giác như đêm đã khuyait was only nine but I got the impression that it was late in the night
+
bật
:
To pluckbật dây đànto pluck the strings (of a musical instrument)bật dây cao suto pluck an elastic
+
biến âm
:
Phonetic variant