hài lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hài lòng+ adj
- satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hài lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hài lòng":
hai lòng hài lòng - Những từ có chứa "hài lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 770