--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hài đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hài đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hài đồng
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Infant, baby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hài đồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hài đồng"
:
hai mang
hãi hùng
hí hửng
hồi hương
hơi hướng
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
hài đồng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Infant, baby
+
sớm hôm
:
morning and evening
+
ngóc đầu
:
List one's head, raise one's headNgã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên đượcTo fall headlong and take a lot of time to raise one's headNgóc đầu dậyTo lift up one's head
+
bơi vũ trang
:
Swim, fully armed
+
nhơ đời
:
ShamefulĂn cắp như thế thật nhơ đờiIt is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that