hài hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hài hòa+ adj
- harmonious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hài hòa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hài hòa":
hài hoà hài hòa hải hà hối hả hội họa - Những từ có chứa "hài hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 848