hàm ếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàm ếch+
- Palate
- With a vaulted enntrance (like a frog's jaw)
- Hầm trú ẩn hàm ếch
An air shelter with a vaulted entrance
- Hầm trú ẩn hàm ếch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàm ếch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hàm ếch":
hàm ếch hiềm khích
Lượt xem: 755