--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàn thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàn thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàn thực
+
Third lunar month's third day's festival
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàn thực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàn thực"
:
hàn thực
hiện thực
hỗn thực
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
hàn thực
:
Third lunar month's third day's festival
+
phục cổ
:
Restore what is oldPhát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổTo develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old
+
đuối
:
xem cá đuối
+
drum brake
:
phanh kiểu trống