--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàng xáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàng xáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng xáo
+
Ricemiller
Làm hàng xáo kiếm sống
To earn one's iving as rice-miller
Lượt xem: 847
Từ vừa tra
+
hàng xáo
:
RicemillerLàm hàng xáo kiếm sốngTo earn one's iving as rice-miller
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
+
hôn quân
:
Benighted kingBạo chúa hôn quânbrutal suzerains and benighted king
+
dissenting opinion
:
Ý kiến phản đối. Một ý kiến của một thành viên của tòa án không nhất trí với kết quả của vụ việc mà tòa án đưa ra.