--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàng hải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàng hải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng hải
+ noun
navigation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng hải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàng hải"
:
hàng hải
hăng hái
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
hàng hải
:
navigation
+
mô tơ
:
motor
+
khuya sớm
:
Day at nightKhuya sớm chăm nom cha mẹTo look after one's parents day at night
+
dấu chấm than
:
exclamation mark
+
habitude
:
thói quen, tập quán