--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàng rào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàng rào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng rào
+ noun
fence; hedge
hàng rào kẽm gai
barbed-wire fence
Lượt xem: 798
Từ vừa tra
+
hàng rào
:
fence; hedgehàng rào kẽm gaibarbed-wire fence
+
hương thơm
:
scent, perfume, fragrance
+
dieffenbachia sequine
:
cây dump-cane, là một loại cây trồng trong nhà thường thấy, cao đến 6 feet (1,8m). Lá rộng có nhiều màu, màu xanh lục đậm và màu xanh lục ửng vàng đến màu trắng nhạt. Cắn lá này có thể làm cho môi và cổ họng bị phỏng và sưng đau.
+
dirty pool
:
tư cách đạo dức thiên vị, trái với luân thường, không đúng là một người trung thực
+
cranberry sauce
:
nước xốt làm từ nam việt quất và đường