hàng thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng thần+
- Rebel having surrendered himself to a feudal regime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng thần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hàng thần":
hàng thần hoàng thân hoàng thiên hung thần hương thôn hướng thiện - Những từ có chứa "hàng thần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 538