--

hành khất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành khất

+ verb  

  • to beg
    • kẻ hành khất
      beggar; mendicant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành khất"
Lượt xem: 495