--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành vi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành vi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành vi
+ noun
act; action; deed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành vi"
Những từ có chứa
"hành vi"
:
hành vi
thành viên
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
hành vi
:
act; action; deed
+
chấn thương
:
Traumachấn thương nhẹ ở đầua slight trauma in the head