--

hào hứng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào hứng

+  

  • Feel elated, feel highly enthusiastic
    • Làm việc rất hào hứng
      To feel very highly enthusiastic in one's work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào hứng"
Lượt xem: 661