chịu khó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu khó+
- To take pains
- chịu khó học tập
to take pains to study
- con người chịu khó
a painstaking person
- chịu khó học tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu khó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chịu khó":
chịu khó chủ khảo - Những từ có chứa "chịu khó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 679