--

chịu khó

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu khó

+  

  • To take pains
    • chịu khó học tập
      to take pains to study
    • con người chịu khó
      a painstaking person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu khó"
Lượt xem: 679