há nỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: há nỡ+
- Not to be so hearless as
- Há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy
One is not so hartless as to use each other so ill
- Há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "há nỡ"
Lượt xem: 483