--

hây hây

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hây hây

+  

  • Rosy, ruddy
    • Má đỏ hây hây
      Rosy cheeks
    • Ông cụ da đỏ hây hây
      An old man with a ruddy complexion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hây hây"
Lượt xem: 673