hây hẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hây hẩy+
- Whiffing
- Gió nồm hây hây
There was a whiff of south-easterly wind
- Gió nồm hây hây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hây hẩy"
Lượt xem: 771