--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hèn hạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hèn hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèn hạ
+ adj
vile; mean; despicable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hèn hạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hèn hạ"
:
hàn hơi
hàn hữu
hãn hữu
hạn hán
hẳn hoi
hẳn hòi
hân hạnh
hân hoan
hèn hạ
hẹn hò
more...
Lượt xem: 863
Từ vừa tra
+
hèn hạ
:
vile; mean; despicable