--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
héo hắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
héo hắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: héo hắt
+ verb
to fade; to wither
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "héo hắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"héo hắt"
:
hao hụt
heo hắt
heo hút
héo hắt
hò hét
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
héo hắt
:
to fade; to wither
+
màu
:
colouranh thích màu nào hơnwhich colour do you like best?