hình dong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình dong+
- (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look
- Hình dung chải chuốt
A wellgroomed appearance, a spruce appearance
- Hình dung chải chuốt
- See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself
- Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai
It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like
- Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình dong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hình dong":
hành động hình dong - Những từ có chứa "hình dong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
arrowroot spindling ding-dong spindly leisurely leisureliness tallish slimness easy-going jauntiness more...
Lượt xem: 709