--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slimness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ánh sáng
:
Lightánh sáng ban ngàydaylightchỗ sáng và chỗ tốilight and shadedưới ánh sáng của chân lýin the light of truthánh sáng của khoa học hiện đạithe light of the modern scienceánh sáng lung linh của một ngọn nếnthe flickering light of a candleđứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõto stand in someone's lighttôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng
+
héo hon
:
waste away. héo honvì quá lo nghĩTo waste away because of to much worrying
+
áp tải
:
To convoy
+
nan
:
difficulttiến thoái lưỡng nanto be in a dilemma
+
giảo
:
to hang (a criminal)