--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình nổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình nổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình nổi
+
Relief
Bản đồ hình nổi
A relief map
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
hình nổi
:
ReliefBản đồ hình nổiA relief map
+
bỏ thõng
:
Hang down, hang looseBỏ thõng tayTo hang one's arms loose
+
quở trách
:
Scold severely; dress down
+
chú
:
Uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate form of address)chú ruộtUncle (one's father's younger brother)
+
common devil's claw
:
(thực vật học) cây vuốt quỷ hay cây ngà voi, có hoa vàng hoặc hoa trắng, đốm tím thân hoa có vòi xoăn.