--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quở trách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quở trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quở trách
+
Scold severely; dress down
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
quở trách
:
Scold severely; dress down
+
insuperability
:
tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được
+
electronic organ
:
đàn organ điện
+
nhất đẳng
:
(cũ) First-class, first-grade, first-rateNhất đẳng điềnFirst-class rice fields
+
nor
:
mà... cũng không, và... khôngneither good nor bad không tốt mà cũng không xấuhe can neither read nor write nó không biết đọc mà cũng không biết viếthe can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được