--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hò mái đẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hò mái đẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hò mái đẩy
+
Barcarolle (boatwomen's songs in Hue)
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
hò mái đẩy
:
Barcarolle (boatwomen's songs in Hue)
+
dấu chấm than
:
exclamation mark
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear
+
đường vòng
:
Roundabout way. Đi đường vòng
+
đánh đống
:
Gather in a neat heapCào rơm thành đống lạiTo rake straw and the gather it in a neat heap