hòa khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòa khí+ noun
- concord, agreement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa khí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòa khí":
hà khắc hà khẩu hoa khôi hòa khí - Những từ có chứa "hòa khí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 557