--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hòn bi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hòn bi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòn bi
+ noun
marble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòn bi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hòn bi"
:
hoàn bị
hòn bi
Những từ có chứa
"hòn bi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
island
comoro islands
soap-berry
insular
snowball
carom
cannon
dribble
kiss
corposant
more...
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
hòn bi
:
marble