--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôm mai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôm mai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôm mai
+
như hôm sớm
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
hôm mai
:
như hôm sớm
+
làm mai
:
Act as a matchmaker
+
sâu sát
:
Having a deep understanding of, in very close touch with
+
tha hồ
:
fruly, as much as someone likes
+
mai mái
:
leaden