--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu sát
+
Having a deep understanding of, in very close touch with
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
sâu sát
:
Having a deep understanding of, in very close touch with
+
luật pháp
:
lawTuân theo luật phápTo conform to the lawQuan điểm luật phápthe legal point of view
+
type
:
kiểu mẫua fine type of patriotism kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước