--

hôm sớm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôm sớm

+  

  • (cũng nói hôm mai) Morning and evening
    • Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già
      To look after one's old parents morning and evening
Lượt xem: 543