--

hú họa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hú họa

+  

  • At (by) haphazard, by mere chance, casually
    • đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn
      To look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hú họa"
Lượt xem: 598