--

hú hồn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hú hồn

+  

  • Call back to consciousness
    • hú hồn một người bị ngất
      To call backto consciousness someone who has fainted
    • Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hú hồn"
Lượt xem: 648