--

húng hắng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: húng hắng

+  

  • Have a slight and sporadic cough, have a dry cough
    • Cúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng ho
      To have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húng hắng"
Lượt xem: 601