hăng đì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăng đì+
- (thông tục) như hăng máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăng đì"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hăng đì":
hang hốc hang ổ hàng giậu hàng hải hàng họ hàng hoá hàng hóa hàng khô hàng xách hàng xáo more... - Những từ có chứa "hăng đì" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pep fiery impetuosity impetuousness fieriness acridity dashing con brio enthuse pecker more...
Lượt xem: 478