--

hăng say

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăng say

+  

  • Be engrossed in, be utterly dedicated to
    • Hăng say nghiên cứu khoa học
      To be engrossed in scientific research
    • Hăng say công tác
      To be utterly dedicated to one's work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăng say"
Lượt xem: 688