hăng say
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăng say+
- Be engrossed in, be utterly dedicated to
- Hăng say nghiên cứu khoa học
To be engrossed in scientific research
- Hăng say công tác
To be utterly dedicated to one's work
- Hăng say nghiên cứu khoa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăng say"
Lượt xem: 698