hăng tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăng tiết+
- như hăng máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăng tiết"
- Những từ có chứa "hăng tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
go-ahead ginger pep fiery impetuosity keen invigoration invigorate invigorating impetuousness more...
Lượt xem: 94