--

hũu sản

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hũu sản

+  

  • Propertied, moneyed, belonging to the haves
    • Các tầng lớp hữu sản
      The moneyed classes, The propertied classes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hũu sản"
Lượt xem: 636