hũu sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hũu sản+
- Propertied, moneyed, belonging to the haves
- Các tầng lớp hữu sản
The moneyed classes, The propertied classes
- Các tầng lớp hữu sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hũu sản"
Lượt xem: 653