--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hươu sao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hươu sao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hươu sao
+
Japanese deer, spotted deer
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
hươu sao
:
Japanese deer, spotted deer
+
đoan
:
customnhà đoancustom-house
+
kích thước
:
measure; size; dimension
+
ộn ện
:
LumberlyNgười có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ệnA woman near her time walks in a lumberly way
+
niêu thiếu
:
youth; flower of age